Có 2 kết quả:
督責 dū zé ㄉㄨ ㄗㄜˊ • 督责 dū zé ㄉㄨ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise
(2) to reprimand
(2) to reprimand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise
(2) to reprimand
(2) to reprimand
Bình luận 0